|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cất cánh
![](img/dict/02C013DD.png) | [cất cánh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói vỠmáy bay) to take off; (nghĩa bóng) to grow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | HỠkhông còn chuyến bay nà o cất cánh từ Heathrow nữa | | They don't fly from Heathrow any more | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một giỠnữa máy bay của tôi cất cánh | | My plane takes off in an hour; My flight leaves in an hour |
To take off (máy bay)
|
|
|
|